--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối ren
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối ren
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối ren
+ adj
confused
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
rối ren
:
confused
+
weldable
:
có thể hàn được
+
dọc dừa
:
Mũi dọc dừa
+
two-bit
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rẻ như bèo, vô giá trị
+
dasyatis centroura
:
loài cá đuối lớn nhất